Thông số kỹ thuật:
Model
|
GT-C35A-1
|
GT-C35A-2
|
GT-C35A-3
|
Thời gian sau đốt cháy
|
0-999.9s, chính xác 0.01s
|
Thời gian sau cháy sáng
|
0-999.9s, chính xác 0.01s
|
Thời gian cháy
|
12s
có thể điều chỉnh
|
Đầu đốt
|
Đường kính trong
|
11mm
|
10mm
|
Góc
|
65
o
|
90o
|
Kích thước giữ mẫu
|
Khung ngoài
|
422*89*2mm
|
442*76*12.5mm
|
Kích
thước tùy chỉnh
|
Khung trong
|
356*51mm
|
Chiều cao ngọn lửa
|
40±2mm
|
38mm
|
Khoảng cách giữa đầu phun và mẫu vật
|
17mm
|
19mm
|
Trọng lượng làm rách
|
54.4g,
113.4g, 226.8g, 340.2g
|
100g,
200g, 300g, 475g,
|
không
|
Nguồn điện
|
AC
220V 50/60HZ
|
Kích thước máy
|
600
x 450 x 885mm (L x W x H)
|
Trọng lượng máy
|
44kg
|
Tiêu chuẩn
|
CFR1615
CFR1616
GB/T
5455
|
ASTM
D6413
|
CALIF
TB-117
|
|
|
|
|
|
|
|
Tính năng của máy GT-C35:
- Tủ kiểm tra làm bằng thép không rỉ với kính
quan sát an toan, dễ dàng bảo trì và có độ bền cao.
- Máy được trang bị 3 loại ghi thời gian, một
để ghi lại thời gian đốt cháy và một thời gian mẫu cháy (với độ chính xác
0.01s).
- Tủ điều khiển và hộp đốt thiết kế riêng
biệt rất an toàn và đáng tin cậy.
